Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
51 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775 | 2 | ||
52 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 1.000775 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
53 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
54 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
55 | Thủ tục đăng ký lại việc nuôi con nuôi cho công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài, mà việc hộ tịch đó trước đây đã được đăng ký tại CQĐD Việt Nam ở nước ngoài | 2.000540 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
57 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
58 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
59 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Tư pháp, hộ tịch | 3 | |
60 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
61 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
62 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
63 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
64 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
65 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
66 | Thủ tục đăng ký kết hôn giữa công dân Việt Nam tạm trú ở nước ngoài với nhau hoặc giữa công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài với người nước ngoài | 2.000682 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
67 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | 2.000806 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
68 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
69 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
70 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Tư pháp, hộ tịch | 2 | |
71 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635 | Tư pháp, hộ tịch | 1 | |
72 | Cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O) mẫu AHK | Kinh tế | 1 |